Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tròng tên

Academic
Friendly

Từ tiếng Việt "tròng tên" có nghĩamang tên hoặc đội tên của người khác, thường để chỉ việc sử dụng tên của ai đó để đạt được một mục đích nào đó. Trong một số ngữ cảnh, có thể liên quan đến việc làm giả danh hoặc mạo danh.

Cách sử dụng từ "tròng tên"
  1. Cách sử dụng cơ bản:

    • "Tôi đã tròng tên bạn để đi thi." (Có nghĩatôi đã dùng tên của bạn để tham gia kỳ thi.)
    • " ấy tròng tên người nổi tiếng để thu hút sự chú ý." ( ấy đã sử dụng tên của một người nổi tiếng để gây sự chú ý.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Trong một số trường hợp, việc tròng tên có thể gây ra hậu quả pháp lý." (Dùng tên của người khác không được phép có thể vi phạm pháp luật.)
    • "Tròng tên trong các hoạt động nghệ thuật không phải lúc nào cũng được chấp nhận." (Sử dụng tên của nghệ sĩ khác không sự đồng ý có thể bị xem không hợp lệ.)
Những biến thể của từ
  • Tròng tên ai đó: Mang tên của một người cụ thể.
  • Tròng tên giả: Sử dụng tên không thật, tên mạo danh.
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Mạo danh: Cũng có nghĩasử dụng tên của người khác, thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn, như lừa đảo.
  • Gán tên: Có thể được sử dụng trong một số trường hợp để chỉ việc gán tên một cách chủ đích cho một sản phẩm hoặc dịch vụ.
Từ liên quan
  • Danh tính: Liên quan đến tên thông tin của một người.
  • Giả danh: Sử dụng tên hoặc danh tính giả để che giấu bản thân.
Ý nghĩa khác

Từ "tròng tên" có thể mang những ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh, nhưng chủ yếu vẫn liên quan đến việc sử dụng tên hoặc danh tính của người khác một cách không chính thức.

  1. Mang tên, đội tên người khác (): Tròng tên bạn để đi thi.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "tròng tên"